1.
dày
Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.
Vietnamský slovo „gruby„(dày) se zobrazí v sadách:
Tiết học của tôi2.
béo phì
3. mập
Nếu Adam tiếp tục ăn quá nhiều nữa, anh ấy sẽ mập.
Vietnamský slovo „gruby„(mập) se zobrazí v sadách:
Tiết học của tôi