slovník Polský - vietnamský

język polski - Tiếng Việt

koszt ve vietnamštině:

1. chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Vietnamský slovo „koszt„(chi phí) se zobrazí v sadách:

Tiết học của tôi