slovník Polský - vietnamský

język polski - Tiếng Việt

skrzynia ve vietnamštině:

1. ngực ngực


Người phụ nữ này chỉ có một bầu ngực.
Tôi có một vết bớt trên ngực.

Vietnamský slovo „skrzynia„(ngực) se zobrazí v sadách:

Tiết học của tôi