slovník portugalský - vietnamský

português - Tiếng Việt

escova de dentes ve vietnamštině:

1. bàn chải đánh răng bàn chải đánh răng



Vietnamský slovo „escova de dentes„(bàn chải đánh răng) se zobrazí v sadách:

Vocabulário de casa de banho em vietnamita