slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

град ve vietnamštině:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

Vietnamský slovo „град„(thành phố) se zobrazí v sadách:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Séc bi