slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

лавабо ve vietnamštině:

1. bồn rửa bồn rửa



Vietnamský slovo „лавабо„(bồn rửa) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi

2. bồn rửa mặt bồn rửa mặt



Vietnamský slovo „лавабо„(bồn rửa mặt) se zobrazí v sadách:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Séc bi