slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

моторни ve vietnamštině:

1. động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

Vietnamský slovo „моторни„(động cơ) se zobrazí v sadách:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Séc bi