slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

плућно крило ve vietnamštině:

1. phổi phổi


Hút thuốc có hại cho phổi.

Vietnamský slovo „плућно крило„(phổi) se zobrazí v sadách:

Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Séc bi