slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

садржај ve vietnamštině:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnamský slovo „садржај„(nội dung) se zobrazí v sadách:

Các phần trong sách trong tiếng Séc bi