slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

салвета ve vietnamštině:

1. khăn ăn khăn ăn



Vietnamský slovo „салвета„(khăn ăn) se zobrazí v sadách:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Séc bi