slovník srbský - vietnamský

српски језик - Tiếng Việt

сто ve vietnamštině:

1. một trăm một trăm



Vietnamský slovo „сто„(một trăm) se zobrazí v sadách:

Cách đọc các con số trong tiếng Séc bi

2. bàn bàn



Vietnamský slovo „сто„(bàn) se zobrazí v sadách:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Séc bi