slovník švédský - vietnamský

Svenska - Tiếng Việt

axel ve vietnamštině:

1. vai vai


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

Vietnamský slovo „axel„(vai) se zobrazí v sadách:

Kroppsdelar på vietnamesiska