slovník Turečtina - vietnamský

Türkçe - Tiếng Việt

kurşun kalem ve vietnamštině:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

Vietnamský slovo „kurşun kalem„(bút chì) se zobrazí v sadách:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Okul eşyaları