slovník Ukrajinec - vietnamský

українська мова - Tiếng Việt

ледачий ve vietnamštině:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamský slovo „ледачий„(lười biếng) se zobrazí v sadách:

Риси особистості в'єтнамською