slovník Ukrajinec - vietnamský

українська мова - Tiếng Việt

яблуко ve vietnamštině:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnamský slovo „яблуко„(táo) se zobrazí v sadách:

Фрукти в'єтнамською