Toggle navigation
Vytvořte si účet
přihlásit
vytvořit flash karty
kurzy
slovník vietnamský - Francouzský
K
không trung thực
slovník vietnamský - Francouzský
-
không trung thực
ve francouzštině:
1.
malhonnête
Il a la mauvaise réputation d'être malhonnête.
On ne peut pas cacher le fait qu'elle soit malhonnête.
jiná slova začínající na „K"
không thích ve francouzštině
không thể ve francouzštině
không trung thành ve francouzštině
không tốt ve francouzštině
không đáng tin cậy ve francouzštině
khúc côn cầu ve francouzštině
không trung thực v jiných slovnících
không trung thực v arabštině
không trung thực v češtině
không trung thực v němčině
không trung thực v angličtině
không trung thực ve španělštině
không trung thực v hindštině
không trung thực v indonéštině
không trung thực v italštině
không trung thực v gruzínštině
không trung thực v litevštině
không trung thực v holandštině
không trung thực v norštině
không trung thực v polském
không trung thực v portugalštině
không trung thực v rumunštině
không trung thực v ruštině
không trung thực v slovenštině
không trung thực ve švédštině
không trung thực v turečtině
không trung thực v čínštině
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se nebo e-mailujte
heslo
Přihlaste se
Zapomněli jste heslo?
Nemáte účet?
Přihlaste se
Přihlaste se
Vytvořte si účet
Dobrý start na kurz jako dárek :)
Zdarma. Žádné závazky. Žádný spam.
Vaše e-mailová adresa
Vytvořte si účet
Máte již účet?
akceptovat
předpisy
a
zásady ochrany osobních údajů