Toggle navigation
Vytvořte si účet
přihlásit
vytvořit flash karty
kurzy
slovník vietnamský - kazašský
N
người đàn ông
slovník vietnamský - kazašský
-
người đàn ông
v Kazašsku:
1.
адам
Мен бір адамға үстел алғым келеді.
související slova
nhớ v Kazašsku
nghe v Kazašsku
dạy v Kazašsku
đạt được v Kazašsku
bán v Kazašsku
nói v Kazašsku
muốn v Kazašsku
xem xét v Kazašsku
jiná slova začínající na „N"
người xây dựng v Kazašsku
người đi bộ v Kazašsku
người đàn bà góa v Kazašsku
ngưỡng mộ v Kazašsku
ngược lại v Kazašsku
ngạc nhiên v Kazašsku
người đàn ông v jiných slovnících
người đàn ông v arabštině
người đàn ông v češtině
người đàn ông v němčině
người đàn ông v angličtině
người đàn ông ve španělštině
người đàn ông ve francouzštině
người đàn ông v hindštině
người đàn ông v indonéštině
người đàn ông v italštině
người đàn ông v gruzínštině
người đàn ông v litevštině
người đàn ông v holandštině
người đàn ông v norštině
người đàn ông v polském
người đàn ông v portugalštině
người đàn ông v rumunštině
người đàn ông v ruštině
người đàn ông v slovenštině
người đàn ông ve švédštině
người đàn ông v turečtině
người đàn ông v čínštině
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se nebo e-mailujte
heslo
Přihlaste se
Zapomněli jste heslo?
Nemáte účet?
Přihlaste se
Přihlaste se
Vytvořte si účet
Dobrý start na kurz jako dárek :)
Zdarma. Žádné závazky. Žádný spam.
Vaše e-mailová adresa
Vytvořte si účet
Máte již účet?
akceptovat
předpisy
a
zásady ochrany osobních údajů