slovník vietnamský - korejský

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Thổ Nhĩ Kỳ v korejštině:

1. 터키 터키



Korejský slovo „Thổ Nhĩ Kỳ„(터키) se zobrazí v sadách:

Tên quốc gia trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 나라