Toggle navigation
Vytvořte si účet
přihlásit
vytvořit flash karty
kurzy
slovník vietnamský - litevský
K
không trung thành
slovník vietnamský - litevský
-
không trung thành
v litevštině:
1.
netobulas
související slova
nhớ v litevštině
mưa v litevštině
nghe v litevštině
học v litevštině
đạt được v litevštině
bán v litevštině
dạy v litevštině
nói v litevštině
jiná slova začínající na „K"
không thân thiện v litevštině
không thích v litevštině
không thể v litevštině
không trung thực v litevštině
không tốt v litevštině
không đáng tin cậy v litevštině
không trung thành v jiných slovnících
không trung thành v arabštině
không trung thành v češtině
không trung thành v němčině
không trung thành v angličtině
không trung thành ve španělštině
không trung thành ve francouzštině
không trung thành v hindštině
không trung thành v indonéštině
không trung thành v italštině
không trung thành v gruzínštině
không trung thành v holandštině
không trung thành v norštině
không trung thành v polském
không trung thành v portugalštině
không trung thành v rumunštině
không trung thành v ruštině
không trung thành v slovenštině
không trung thành ve švédštině
không trung thành v turečtině
không trung thành v čínštině
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se nebo e-mailujte
heslo
Přihlaste se
Zapomněli jste heslo?
Nemáte účet?
Přihlaste se
Přihlaste se
Vytvořte si účet
Dobrý start na kurz jako dárek :)
Zdarma. Žádné závazky. Žádný spam.
Vaše e-mailová adresa
Vytvořte si účet
Máte již účet?
akceptovat
předpisy
a
zásady ochrany osobních údajů