slovník vietnamský - norský

Tiếng Việt - Norsk

màu nâu v norštině:

1. brun brun


Har du noen gang sett en brun due?
Hun har på seg et brunt skjørt.

Norský slovo „màu nâu„(brun) se zobrazí v sadách:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Na Uy
Farger på vietnamesisk