slovník vietnamský - norský

Tiếng Việt - Norsk

ngốc nghếch v norštině:

1. dum dum


Mamma, Erik kaller meg dum!
Vær ikke dum, Per.
dum, dumt [dumme] dumme dummere/dummest

Norský slovo „ngốc nghếch„(dum) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Na Uy
Personlighetsadjektiver på vietnamesisk