slovník vietnamský - portugalský

Tiếng Việt - português

tên các loại gia vị v portugalštině:

1. especiarias especiarias


Moa os cravos em um moinho de especiarias ou em um almofariz.

Portugalský slovo „tên các loại gia vị„(especiarias) se zobrazí v sadách:

Especiarias em vietnamita