slovník vietnamský - čínský

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

áo dạ v čínštině:

1. 涂层 涂层



Čínský slovo „áo dạ„(涂层) se zobrazí v sadách:

Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc

2. 晚礼服 晚礼服



Čínský slovo „áo dạ„(晚礼服) se zobrazí v sadách:

Tiết học của tôi