slovník čínský - vietnamský

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

商品 ve vietnamštině:

1. hàng hóa hàng hóa


BigC có một hệ thống quản lí hàng hóa tốt.

jiná slova začínající na „商"

商店 ve vietnamštině