slovník čínský - vietnamský

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

怀疑 ve vietnamštině:

1. nghi ngờ


Bạn nghi ngờ tôi.

Vietnamský slovo „怀疑„(nghi ngờ) se zobrazí v sadách:

Tiết học của tôi