slovník čínský - vietnamský

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

懒惰 ve vietnamštině:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamský slovo „懒惰„(lười biếng) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词