slovník čínský - vietnamský

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

表亲 ve vietnamštině:

1. anh chị em họ anh chị em họ



Vietnamský slovo „表亲„(anh chị em họ) se zobrazí v sadách:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Trung...