Toggle navigation
Vytvořte si účet
přihlásit
vytvořit flash karty
kurzy
společenství
ultimate.vi.ru
0 lidem se to líbí.
Polub!
ultimate.vi.ru
Používám VocApp od té doby1647dnů. Jsem autor76sety.
Moje zájmy
ruština
Mnou vytvořené kartičky
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Nga
Tên các loài động vật trong tiếng Nga
Tên các tòa nhà trong tiếng Nga
Tên các loại trái cây trong tiếng Nga
Tên các loại rau quả trong tiếng Nga
Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Nga
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Nga
Tên các ngành nghề trong tiếng Nga
Tên các loại đồ uống trong tiếng Nga
Cách đọc các con số trong tiếng Nga
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nga
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Nga
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nga
Tên gọi màu sắc trong tiếng Nga
Các tính từ cá tính trong tiếng Nga
Tên các loại quần áo trong tiếng Nga
Tên các ngôn ngữ trong tiếng Nga
Tên quốc gia trong tiếng Nga
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nga
Tên các môn thể thao trong tiếng Nga
Tên các hành tinh trong tiếng Nga
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Nga
Tên gọi thiên tai trong tiếng Nga
Tên các châu lục trong tiếng Nga
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Nga
Tên gọi các loài cây trong tiếng Nga
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Nga
Tên các loại gia vị trong tiếng Nga
Tên các môn học ở trường trong tiếng Nga
Tên gọi thời tiết trong tiếng Nga
Nhạc cụ trong tiếng Nga
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Nga
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Nga
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Nga
Thiết bị văn phòng trong tiếng Nga
Công cụ lao động trong tiếng Nga
Bộ phận xe hơi trong tiếng Nga
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Nga
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Nga
Cung hoàng đạo trong tiếng Nga
Tội phạm trong tiếng Nga
Chấn thương trong tiếng Nga
Vũ khí trong tiếng Nga
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Nga
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Nga
Các loại thịt trong tiếng Nga
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Nga
Các loài chim trong tiếng Nga
Cá trong tiếng Nga
Các khái niệm địa lý trong tiếng Nga
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Nga
Các giác quan trong tiếng Nga
Vật nuôi trong tiếng Nga
Bọ và côn trùng trong tiếng Nga
Bò sát trong tiếng Nga
Hình học trong tiếng Nga
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Nga
Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Nga
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Nga
Tôn giáo trong tiếng Nga
Hệ thống chính trị trong tiếng Nga
Đá quý trong tiếng Nga
Các loại vải trong tiếng Nga
Các loại tài liệu trong tiếng Nga
Top 20 chất hóa học trong tiếng Nga
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Nga
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Nga
Đồ gia dụng trong tiếng Nga
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Nga
Phương hướng trong tiếng Nga
Từ vựng về biển trong tiếng Nga
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Nga
Phân loại động vật trong tiếng Nga
Các phần trong sách trong tiếng Nga
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Nga
Các loại cửa hàng trong tiếng Nga
Chcete-li přidat komentář, musíte se přihlásit.
×
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se nebo e-mailujte
heslo
Přihlaste se
Zapomněli jste heslo?
Nemáte účet?
Přihlaste se
Přihlaste se
Vytvořte si účet
Dobrý start na kurz jako dárek :)
Zdarma. Žádné závazky. Žádný spam.
Vaše e-mailová adresa
Vytvořte si účet
Máte již účet?
akceptovat
předpisy
a
zásady ochrany osobních údajů