Toggle navigation
Vytvořte si účet
přihlásit
vytvořit flash karty
kurzy
slovník vietnamský - Němec
N
N - slovník vietnamský - Němec
-
Người góa vợ
Người khuyết tật
Người làm đẹp
Người lính
Người lạ mặt
Người lớn
Người môi giới
Người nghèo
Người nghỉ hưu
Người nộp đơn
Người phiên dịch
Người phát minh
Người phát thơ
Người phối ngẫu
Người phụ nữ
Người quen
Người tham gia
Người thuê nhà
Người thân
Người trông trẻ
Người tị nạn
Người viết kịch
Người xem
Người xây dựng
Người đi bộ
Người đàn bà góa
Người đàn ông
Ngưỡng mộ
Ngược lại
Ngạc nhiên
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se
Přihlaste se nebo e-mailujte
heslo
Přihlaste se
Zapomněli jste heslo?
Nemáte účet?
Přihlaste se
Přihlaste se
Vytvořte si účet
Dobrý start na kurz jako dárek :)
Zdarma. Žádné závazky. Žádný spam.
Vaše e-mailová adresa
Vytvořte si účet
Máte již účet?
akceptovat
předpisy
a
zásady ochrany osobních údajů