Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1801-2000
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 201-400
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 401-600
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 601-800
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 801-1000
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1001-1200
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1201-1400
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1401-1600
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1601-1800
200 kartičky nedostatekPhổ biến nhất trong từ điển vi - ar 2001-2200
200 kartičky nedostatek